-
Đang online:
5
-
Hôm nay:
104
-
Trong tuần:
1 306
-
Tất cả:
431556
|
18/09/2019
Giá thu dịch vụ
Lượt xem: 2262
SỞ Y TẾ BÌNH DƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
TRUNG TÂM Y TẾ BÀU BÀNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH |
|
(Theo Nghị quyết số 11/2017/NQ-HĐND ngày 15/12/2017 của Hội đồng nhân dân tỉnh Bình Dương ) |
|
|
|
|
|
|
I |
|
GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, KIỂM TRA SỨC KHỎE |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: đồng |
|
STT |
Các loại dịch vụ |
Giá tối đa bao gồm chi phí trực tiếp và tiền lương
|
Ghi chú |
|
A |
B |
C |
D |
|
1 |
Bệnh viện hạng III |
31,000 |
|
|
2 |
Bệnh viện hạng IV/ Phòng khám đa khoa khu vực |
29,000 |
|
|
3 |
Khám cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang) |
120,000 |
|
|
4 |
Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang) |
120,000 |
|
|
|
|
|
|
|
II |
GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH |
|
|
|
|
Đơn vị: đồng |
|
STT |
Các loại dịch vụ |
Bệnh viện hạng IV
|
Ghi chú |
|
A |
B |
C |
D |
|
1 |
Giường bệnh tại Phòng khám đa khoa khu vực |
108,000 |
|
|
2 |
Giường lưu tại TYT xã |
54,000 |
|
|
3 |
Ngày giường bệnh ban ngày |
|
Tính bằng 0,3 lần giá ngày giường của các khoa và loại phòng tương ứng. |
|
|
|
|
|
|
III |
|
GIÁ CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT |
|
VÀ XÉT NGHIỆM ÁP DỤNG CHO CÁC HẠNG BỆNH VIỆN |
|
|
|
|
Đơn vị: đồng |
|
STT |
Tên dịch vụ |
Giá tối đa bao gồm chi phí trực tiếp và tiền lương
|
Ghi chú |
|
A |
B |
C |
D |
|
A |
CHẨN ĐOÁN BẰNG HÌNH ẢNH |
|
I |
Siêu âm |
|
|
|
1 |
Siêu âm |
49,000 |
|
|
II |
Chụp Xquang số hóa |
|
|
|
1 |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
69,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
|
2 |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
94,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
|
3 |
Chụp X-quang số hóa 3 phim |
119,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
|
4 |
Chụp X-quang số hóa ổ răng hoặc cận chóp |
17,000 |
|
|
B |
CÁC THỦ THUẬT VÀ DỊCH VỤ NỘI SOI |
|
|
|
1 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn |
458,000 |
Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. |
|
2 |
Cắt chỉ |
30,000 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
|
3 |
Đặt nội khí quản |
555,000 |
(Giá đính chính bởi Quyết định 2126/QĐ-BYT ngày 26/5/2017) |
|
4 |
Đặt sonde dạ dày |
85,400 |
|
|
5 |
Hút đờm |
10,000 |
|
|
6 |
Rửa bàng quang |
185,000 |
Chưa bao gồm hóa chất. |
|
7 |
Rửa dạ dày |
106,000 |
|
|
8 |
Tháo bột: cột sống hoặc lưng hoặc khớp háng hoặc xương đùi hoặc xương chậu |
59,400 |
|
|
9 |
Tháo bột khác |
49,500 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú |
|
10 |
Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính |
233,000 |
Áp dụng đối với bệnh Pemphigus/ Pemphigoid/ Ly thượng bì bọng nước bẩm sinh/ Vết loét bàn chân do đái tháo đường/ Vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong/ Vết loét, hoại tử do tỳ đè. |
|
11 |
Thay băng vết thương hoặc vết mổ chiều dài ≤ 15cm |
55,000 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Trường hợp áp dụng với bệnh nhân nội trú theo hướng dẫn của Bộ Y tế. |
|
12 |
Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm |
79,600 |
|
|
13 |
Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm |
79,600 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Trường hợp áp dụng với bệnh nhân nội trú theo hướng dẫn của Bộ Y tế. |
|
14 |
Thay băng vết thương hoặc vết mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm |
109,000 |
|
|
15 |
Thay băng vết thương hoặc vết mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng |
129,000 |
|
|
16 |
Thay băng vết thương hoặc vết mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng |
174,000 |
|
|
17 |
Thay băng vết thương hoặc vết mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng |
227,000 |
|
|
18 |
Thông đái |
85,400 |
|
|
19 |
Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn |
78,000 |
|
|
20 |
Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặctĩnh mạch) |
10,000 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
|
21 |
Truyền tĩnh mạch |
20,000 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. |
|
22 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm |
172,000 |
|
|
23 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm |
224,000 |
|
|
24 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm |
244,000 |
|
|
25 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm |
286,000 |
|
|
C |
Y HỌC DÂN TỘC - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
|
|
|
1 |
Bàn kéo |
43,800 |
|
|
2 |
Bó Farafin |
50,000 |
|
|
3 |
Bó thuốc |
47,700 |
|
|
4 |
Bồn xoáy |
14,800 |
|
|
5 |
Châm (các phương pháp châm) |
81,800 |
|
|
6 |
Chẩn đoán điện |
33,700 |
|
|
7 |
Chẩn đoán điện thần kinh cơ |
53,200 |
|
|
8 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
174,000 |
|
|
9 |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
35,000 |
|
|
10 |
Đặt thuốc y học cổ truyền |
43,200 |
|
|
11 |
Điện châm |
75,800 |
|
|
12 |
Điện phân |
44,000 |
|
|
13 |
Điện từ trường |
37,000 |
|
|
14 |
Điện vi dòng giảm đau |
28,000 |
|
|
15 |
Điện xung |
40,000 |
|
|
16 |
Giác hơi |
31,800 |
|
|
17 |
Giao thoa |
28,000 |
|
|
18 |
Hồng ngoại |
41,100 |
|
|
19 |
Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp |
50,500 |
|
|
20 |
Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback) |
328,000 |
|
|
21 |
Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống |
197,000 |
|
|
22 |
Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình |
44,400 |
|
|
23 |
Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống |
140,000 |
|
|
24 |
Laser châm |
78,500 |
Giá của dịch vụ đã bao gồm dịch vụ Châm (các phương pháp châm) |
|
25 |
Laser chiếu ngoài |
33,000 |
|
|
26 |
Laser nội mạch |
51,700 |
|
|
27 |
Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp y học cổ truyền |
100,000 |
|
|
28 |
Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp y học cổ truyền |
100,000 |
|
|
29 |
Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp y học cổ truyền |
100,000 |
|
|
30 |
Ngâm thuốc y học cổ truyền |
47,300 |
|
|
31 |
Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ |
1,009,000 |
Chưa bao gồm thuốc |
|
32 |
Phục hồi chức năng xương chậu của sản phụ sau sinh đẻ |
28,000 |
|
|
33 |
Sắc thuốc thang (1 thang) |
12,000 |
Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. |
|
34 |
Siêu âm điều trị |
44,400 |
|
|
35 |
Sóng ngắn |
40,700 |
|
|
36 |
Sóng xung kích điều trị |
58,000 |
|
|
37 |
Tập do cứng khớp |
41,500 |
|
|
38 |
Tập do liệt ngoại biên |
24,300 |
|
|
39 |
Tập do liệt thần kinh trung ương |
38,000 |
|
|
40 |
Tập dưỡng sinh |
20,000 |
|
|
41 |
Tập giao tiếp (ngôn ngữ, ký hiệu, hình ảnh...) |
52,400 |
|
|
42 |
Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi |
9,800 |
|
|
43 |
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sản chậu, Pelvis floor) |
296,000 |
|
|
44 |
Tập nuốt (có sử dụng máy) |
152,000 |
|
|
45 |
Tập nuốt (không sử dụng máy) |
122,000 |
|
|
46 |
Tập sửa lỗi phát âm |
98,800 |
|
|
47 |
Tập vận động đoạn chi |
44,500 |
|
|
48 |
Tập vận động toàn thân |
44,500 |
|
|
49 |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
27,300 |
|
|
50 |
Tập với hệ thống ròng rọc |
9,800 |
|
|
51 |
Tập với xe đạp tập |
9,800 |
|
|
52 |
Thuỷ châm |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
|
53 |
Thuỷ trị liệu |
84,300 |
|
|
54 |
Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động |
2,707,000 |
Chưa bao gồm thuốc |
|
55 |
Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ |
1,116,000 |
Chưa bao gồm thuốc |
|
56 |
Tử ngoại |
38,000 |
|
|
57 |
Vật lý trị liệu chỉnh hình |
29,000 |
|
|
58 |
Vật lý trị liệu hô hấp |
29,000 |
|
|
59 |
Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động |
29,000 |
|
|
60 |
Xoa bóp áp lực hơi |
29,000 |
|
|
61 |
Xoa bóp bấm huyệt |
61,300 |
|
|
62 |
Xoa bóp bằng máy |
24,300 |
|
|
63 |
Xoa bóp cục bộ bằng tay |
59,500 |
|
|
64 |
Xoa bóp toàn thân |
87,000 |
|
|
65 |
Xông hơi thuốc |
40,000 |
|
|
66 |
Xông khói thuốc |
35,000 |
|
|
67 |
Xông thuốc bằng máy |
40,000 |
|
|
D |
PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT THEO CHUYÊN KHOA |
|
|
I |
NỘI KHOA |
|
|
|
1 |
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh) |
370,000 |
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác |
|
|
|
2 |
Thủ thuật loại III |
154,000 |
|
|
II |
DA LIỄU |
|
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác |
|
|
|
1 |
Thủ thuật loại III |
142,000 |
|
|
III |
NỘI TIẾT |
|
|
|
|
Các thủ thuật còn lại khác |
|
|
|
1 |
Thủ thuật loại III |
204,000 |
|
|
IV |
NGOẠI KHOA |
|
|
|
|
Tiêu hóa |
|
|
|
1 |
Cắt phymosis( hẹp bao qui đầu) |
224,000 |
|
|
2 |
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu |
173,000 |
|
|
|
Xương, cột sống, hàm mặt |
|
|
|
3 |
Cố định gãy xương sườn |
46,500 |
|
|
4 |
Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) |
225,000 |
|
|
5 |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) |
320,000 |
|
|
6 |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) |
320,000 |
|
|
7 |
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) |
320,000 |
|
|
8 |
Nắn, bó gẫy xương đòn |
115,000 |
|
|
9 |
Nắn, bó gẫy xương gót |
135,000 |
|
|
10 |
Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ |
135,000 |
|
|
V |
PHỤ SẢN |
|
|
|
1 |
Cấy - tháo thuốc tránh thai |
200,000 |
Chưa bao gồm thuốc hoặc mảnh ghép tránh thai |
|
2 |
Đặt và tháo dụng cụ tử cung |
210,000 |
|
|
3 |
Đỡ đẻ ngôi ngược |
927,000 |
|
|
4 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
675,000 |
|
|
5 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
1,114,000 |
|
|
6 |
Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết |
191,000 |
(Giá đính chính bởi Quyết định 2126/QĐ-BYT ngày 26/5/2017) |
|
7 |
Hút thai dưới siêu âm |
430,000 |
|
|
8 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
358,000 |
|
|
9 |
Soi cổ tử cung |
58,900 |
|
|
VI |
MẮT |
|
|
|
1 |
Chữa bỏng mắt do hàn điện |
27,000 |
|
|
2 |
Đo độ dày giác mạc; Đếm tế bào nội mô giác mạc; Chụp bản đồ giác mạc |
129,000 |
|
|
3 |
Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản |
58,600 |
|
|
4 |
Đo đường kính giác mạc; đo độ lồi |
49,600 |
|
|
5 |
Đo Javal |
34,000 |
|
|
6 |
Đo khúc xạ máy |
8,800 |
|
|
7 |
Đo nhãn áp |
23,700 |
|
|
8 |
Đo thị lực khách quan |
65,500 |
|
|
9 |
Đo thị trường, ám điểm |
28,000 |
|
|
10 |
Đo tính công suất thủy tinh thể nhân tạo |
55,000 |
|
|
11 |
Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt |
879,000 |
|
|
12 |
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) |
75,300 |
|
|
13 |
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) |
314,000 |
|
|
14 |
Lấy dị vật kết mạc nông một mắt |
61,600 |
|
|
15 |
Lấy sạn vôi kết mạc |
33,000 |
|
|
VII |
TAI MŨI HỌNG |
|
|
|
1 |
Khí dung |
17,600 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
|
2 |
Lấy dị vật họng |
40,000 |
|
|
3 |
Lấy dị vật tai ngoài đơn giản |
60,000 |
|
|
VIII |
RĂNG - HÀM - MẶT |
|
|
|
|
Các kỹ thuật về răng, miệng |
|
|
|
1 |
Cắt lợi trùm |
151,000 |
|
|
2 |
Cố định tạm thời gẫy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định) |
343,000 |
|
|
|
Điều trị răng |
|
|
|
1 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
316,000 |
|
|
2 |
Điều trị tuỷ lại |
941,000 |
|
|
3 |
Điều trị tuỷ răng số 4, 5 |
539,000 |
|
|
4 |
Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới |
769,000 |
|
|
5 |
Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 |
409,000 |
|
|
6 |
Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên |
899,000 |
|
|
7 |
Điều trị tuỷ răng sữa một chân |
261,000 |
|
|
8 |
Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân |
369,000 |
|
|
9 |
Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm |
124,000 |
|
|
10 |
Lấy cao răng và đánh bóng một vùng hoặc một hàm |
70,900 |
|
|
11 |
Nắn trật khớp thái dương hàm |
100,000 |
|
|
12 |
Nhổ chân răng |
180,000 |
|
|
13 |
Nhổ răng đơn giản |
98,600 |
|
|
14 |
Nhổ răng khó |
194,000 |
|
|
15 |
Nhổ răng số 8 bình thường |
204,000 |
|
|
16 |
Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm |
320,000 |
|
|
17 |
Nhổ răng sữa hoặcchân răng sữa |
33,600 |
|
|
18 |
Phục hồi thân răng có chốt |
481,000 |
|
|
19 |
Răng sâu ngà |
234,000 |
|
|
20 |
Răng viêm tuỷ hồi phục |
248,000 |
|
|
21 |
Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) |
30,700 |
|
|
22 |
Sửa hàm |
180,000 |
|
|
23 |
Trám bít hố rãnh |
199,000 |
|
|
E |
XÉT NGHIỆM |
|
|
|
I |
Huyết học |
|
|
|
1 |
Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi |
19,800 |
|
|
2 |
Co cục máu đông |
14,500 |
|
|
3 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy |
38,000 |
|
|
4 |
Định nhóm máu khó hệ ABO |
201,000 |
|
|
5 |
Hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) |
25,700 |
|
|
6 |
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) |
63,800 |
|
|
7 |
Huyết đồ (sử dụng máy đếm tự động) |
67,200 |
|
|
8 |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
33,600 |
|
|
9 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
22,400 |
|
|
10 |
Nghiệm pháp rượu (nghiệm pháp Ethanol) |
28,000 |
|
|
11 |
Thể tích khối hồng cầu (Hematocrit) |
16,800 |
|
|
12 |
Thời gian máu chảy (phương pháp Duke) |
12,300 |
|
|
13 |
Thời gian máu đông |
12,300 |
|
|
14 |
Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động |
61,600 |
|
|
15 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công |
35,800 |
|
|
16 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động |
39,200 |
|
|
II |
Hóa sinh |
|
|
|
|
Máu |
|
|
|
1 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) |
28,600 |
Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số |
|
2 |
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… |
21,200 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
|
3 |
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) |
21,200 |
|
|
4 |
Định lượng Ethanol (cồn) |
31,800 |
|
|
5 |
Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol |
26,500 |
|
|
6 |
Gama GT |
19,000 |
|
|
7 |
Nồng độ rượu trong máu |
29,600 |
|
|
8 |
Troponin T/I |
74,200 |
|
|
|
Nước tiểu |
|
|
|
8 |
Amphetamin (định tính) |
42,400 |
|
|
9 |
Marijuana định tính |
42,400 |
|
|
10 |
Tổng phân tích nước tiểu |
37,100 |
|
|
III |
Vi sinh |
|
|
|
1 |
Anti-HIV (nhanh) |
51,700 |
|
|
2 |
Anti-HCV (nhanh) |
51,700 |
|
test C |
3 |
Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh |
126,000 |
|
|
4 |
HBsAg (nhanh) |
51,700 |
|
test B |
5 |
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
57,500 |
Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội soi dạ dày/tá tràng. |
|
6 |
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi |
40,200 |
|
|
7 |
Plasmodium (ký sinh trùng sốt rét) trong máu nhuộm soi |
31,000 |
|
|
8 |
Trứng giun sán, đơn bào phương pháp trực tiếp |
138,000 |
|
|
9 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
65,500 |
|
|
10 |
Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou |
322,000 |
|
|
IV |
XÉT NGHIỆM ĐỘC CHẤT |
|
|
|
1 |
Xét nghiệm sàng lọc và định tính 5 loại ma tuý |
630,000 |
|
|
F |
THĂM DÒ CHỨC NĂNG |
|
|
|
1 |
Điện tâm đồ |
45,900 |
|
|
|